Có 1 kết quả:
密密麻麻 mì mi má má ㄇㄧˋ ㄇㄚˊ ㄇㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous and close together
(2) densely packed
(3) thickly dotted
(4) thick
(5) dense
(2) densely packed
(3) thickly dotted
(4) thick
(5) dense
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0